Có 2 kết quả:

絕境 jué jìng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ绝境 jué jìng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) impasse
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]

Bình luận 0