Có 2 kết quả:
絕境 jué jìng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ • 绝境 jué jìng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impasse
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impasse
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
(2) desperate straits
(3) abbr. for 絕望的境地|绝望的境地[jue2 wang4 de5 jing4 di4]
Bình luận 0